FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Goss

1.10.1995(29) 178cm 71Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM56
CDM51
RM56
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17