FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenji Gorre

29.9.1994(30) 178cm 71Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM46
RM59
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
30
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
46
Lực sút
64
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15