FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Harrop

15.12.1995(28) 175cm 70Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM46
RM58
RB47
RWB49
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11