FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Pearson

4.1.1995(29) 176cm 71Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM66
RM60
RB63
RWB63
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
72
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
87
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16