FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Grimshaw

2.2.1995(29) 178cm 75Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM55
RM46
RB54
RWB53
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16