FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donald Love

2.12.1994(29) 178cm 72Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM53
RM51
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14