FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Killip

24.11.1995(28) 188cm 74Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
38
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
25
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
48