FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Kiwomya

20.5.1996(28) 179cm 67Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM39
RM57
RB41
RWB43
CB33
SW33
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21