FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesse Starkey

1.9.1995(29) 176cm 71Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM48
RM54
RB50
RWB50
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
42
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
31
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
58
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15