FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dion Conroy

11.12.1995(28) 181cm 78Kg
ST37
RW36
CF37
RF37
CAM38
CM42
CDM49
RM39
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
18
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12