FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Houghton

9.11.1995(29) 183cm 79Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM57
RM55
RB54
RWB55
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
42
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20