FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deyan Iliev

25.2.1995(29) 195cm 87Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
20
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
46
TM đổ người
58
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
56