FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Geipl

21.4.1992(32) 178cm 75Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM53
RB59
RWB58
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11