FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Wilson

1.12.1995(29) 183cm 78Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
71
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21