FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Lapslie

5.10.1995(29) 168cm 69Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM59
RM55
RB60
RWB59
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
78
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15