FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Lopez

14.9.1985(39) 187cm 81Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
67
Quyết đoán
23
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
58