FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Gustafson

20.1.1995(29) 187cm 79Kg
ST56
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM57
RM61
RB54
RWB57
CB51
SW50
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
32
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
49
Rê bóng
71
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
34
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16