FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hosam Aiesh

1.1.1995(29) 180cm 72Kg
ST51
RW58
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM49
RM59
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
33
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12