FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Sanchez

25.10.1986(38) 187cm 84Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB22
RWB23
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
62
Thể lực
20
Tăng tốc
24
Tốc độ
22
Nhảy
33
Khéo léo
24
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
16
TM phát bóng
63
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67