FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Nervo

6.1.1991(33) 183cm 82Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM64
RM56
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
74
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12