FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Puertas

21.2.1992(32) 183cm 77Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM47
RM63
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14