FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christie Elliott

26.5.1991(33) 185cm 81Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM54
RM57
RB55
RWB55
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
64
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21