FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen O'Donnell

11.5.1992(32) 188cm 89Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM55
RM52
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17