FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Lemar

12.11.1995(29) 170cm 58Kg
ST75
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM76
CDM69
RM80
RB69
RWB72
CB63
SW62
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
84
Tốc độ
83
Nhảy
63
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
58
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Kèm người
63
Tranh bóng
53
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
78
Chuyền dài
76
Lực sút
78
Đánh đầu
53
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
74
Đá phạt
71
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
77
Phản ứng
78
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19