FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Pedro

3.4.1993(31) 175cm 69Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM66
RM62
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18