FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Somalia

28.9.1988(35) 180cm 73Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM66
RM66
RB67
RWB68
CB65
SW64
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
70
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
44
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13