FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Pedersen

13.1.1993(31) 185cm 75Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM54
RM44
RB54
RWB51
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
37
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13