FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Babacar Sarr

15.2.1991(33) 189cm 81Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM63
RM56
RB62
RWB61
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
78
Tăng tốc
58
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13