FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Crepeau

11.5.1994(30) 181cm 90Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
38
Tốc độ
38
Nhảy
51
Khéo léo
44
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63