FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Poulsen

15.8.1993(31) 176cm 70Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM57
CM60
CDM62
RM56
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16