FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Blabjerg

11.1.1995(29) 180cm 75Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM56
RM54
RB59
RWB59
CB57
SW56
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
21
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18