FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Da Silva

23.10.1994(30) 172cm 75Kg
ST45
RW51
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM55
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13