FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zakarie Labidi

8.2.1995(29) 178cm 71Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM50
RM57
RB51
RWB53
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
29
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14