FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Straus

30.6.1994(30) 186cm 77Kg
ST48
RW54
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM54
RM55
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
35
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15