FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Cornwall

16.10.1994(29) 183cm 86Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM50
RM44
RB50
RWB50
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
43
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20