FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Johansson

24.8.1993(31) 195cm 92Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM42
CDM51
RM39
RB50
RWB48
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
41
Khéo léo
50
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
52
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
31
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13