FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Jahn

5.1.1991(33) 191cm 84Kg
ST58
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM41
RM52
RB37
RWB39
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
42
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
61
Sút xoáy
39
Đá phạt
23
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19