FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaiah Brown

7.1.1997(27) 182cm 70Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM53
RM64
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19