FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fouad Bachirou

15.4.1990(34) 169cm 65Kg
ST52
RW59
CF58
RF58
CAM61
CM63
CDM64
RM61
RB61
RWB63
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
81
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
65
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17