FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Karlsson

15.12.1988(35) 178cm 81Kg
ST48
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM56
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
52
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18