FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albizua

10.1.1989(35) 181cm 79Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM59
RM49
RB63
RWB61
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
74
Rê bóng
38
Giữ bóng
56
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14