FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Stolarski

28.1.1996(28) 181cm 74Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM58
RM61
RB61
RWB61
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
86
Nhảy
40
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14