FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Osorio

12.6.1992(32) 175cm 73Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM56
RM61
RB55
RWB57
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
49
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18