FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wandrille Lefevre

17.12.1989(34) 185cm 79Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM48
CDM56
RM43
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
42
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
63
Lực sút
47
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19