FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jevani Brown

16.10.1994(30) 175cm 65Kg
ST51(+1)
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM46
RM53
RB47
RWB48
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12