FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Tobio

18.10.1989(35) 185cm 85Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM51
CDM61
RM50
RB62
RWB61
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
26
Chuyền dài
57
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
31
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16