FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Ferreyra

14.3.1991(33) 187cm 76Kg
ST68
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM44
RM62
RB44
RWB46
CB41
SW42
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
13
Tranh bóng
26
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
71
Chuyền dài
47
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
66
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20