FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clint Irwin

1.4.1989(35) 191cm 88Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM32
CM31
CDM31
RM30
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK62
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63