FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Szeliga

10.1.1993(31) 184cm 79Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM55
RM60
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14