FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niclas Vemmelund

2.10.1992(32) 186cm 86Kg
ST42
RW41
CF39
RF39
CAM41
CM46
CDM53
RM44
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
42
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
34
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
36
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14